ĐỔI THẺ CÀO THÀNH TIỀN MẶT
Bảng phí đổi thẻ cào
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 13% 16% 16.5% 16.2% 16.2% 16.2% 16.5% 16% 16.5%
Đại lý (30tr/ngay) 12% 15% 15.5% 15.2% 15.2% 15.2% 15.5% 15% 15.5%
Đối tác 11% 14% 14.5% 14.2% 14.2% 14.2% 14.5% 14% 14.5%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 12.5% 12.5% 12.5% 12.5% 12.5% 12.5% 12.5% 13.5%
Đại lý (30tr/ngay) 11.5% 11.5% 11.5% 11.5% 11.5% 11.5% 11.5% 12.5%
Đối tác 10.5% 10.5% 10.5% 10.5% 10.5% 10.5% 10.5% 11.5%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 19.5% 19.5% 19.5% 18% 17.5% 16.5% 16.5% 15.5%
Đại lý (30tr/ngay) 18.5% 18.5% 18.5% 17% 16.5% 15.5% 15.5% 14.5%
Đối tác 17.5% 17.5% 17.5% 16% 15.5% 14.5% 14.5% 13.5%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ
Thành viên 16.5% 16.5% 16.5% 16.5% 16.5% 16.5% 16.5% 16.5%
Đại lý (30tr/ngay) 15.5% 15.5% 15.5% 15.5% 15.5% 15.5% 15.5% 15.5%
Đối tác 14.5% 14.5% 14.5% 14.5% 14.5% 14.5% 14.5% 14.5%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên 13% 13% 7% 13% 13% 13% 7% 13% 13%
Đại lý (30tr/ngay) 12% 12% 7% 12% 12% 12% 7% 12% 12%
Đối tác 11% 11% 7% 11% 11% 11% 7% 11% 11%
Nhóm 10,000đ 20,000đ 30,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ 2,000,000đ 5,000,000đ 10,000,000đ
Thành viên 17% 17% 17% 17% 17% 17% 17% 16.5% 17% 18% 18% 18%
Đại lý (30tr/ngay) 16% 16% 16% 16% 16% 16% 16% 15.5% 16% 17% 17% 17%
Đối tác 15% 15% 15% 15% 15% 15% 15% 14.5% 15% 16% 16% 16%
Nhóm 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 500,000đ
Thành viên
Đại lý (30tr/ngay)
Đối tác
Nhóm 10,000đ 20,000đ 50,000đ 100,000đ 200,000đ 300,000đ 500,000đ 1,000,000đ
Thành viên
Đại lý (30tr/ngay)
Đối tác
MUA THẺ CÀO, THẺ GAME GIÁ RẺ
► Mua thẻ thông báo chờ xử lý tức là giao dịch thất bại hệ thống sẽ hoàn lại tiền vào tài khoản quý khách sau vài giờ